Có 2 kết quả:
扒粪 bā fèn ㄅㄚ ㄈㄣˋ • 扒糞 bā fèn ㄅㄚ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muckraking
(2) to stir up scandal
(3) to expose (corruption)
(2) to stir up scandal
(3) to expose (corruption)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muckraking
(2) to stir up scandal
(3) to expose (corruption)
(2) to stir up scandal
(3) to expose (corruption)
Bình luận 0